Adagrasib Tablets

Đây là thuốc gì?

ADAGRASIB (đọc là a DA gra sib) điều trị ung thư phổi và ung thư đại-trực tràng. Thuốc này tác dụng bằng cách ngăn chặn một loại protein khiến tế bào ung thư phát triển và nhân lên. Điều này giúp làm chậm hoặc ngăn chặn sự lây lan của các tế bào ung thư.

Thuốc này có thể được dùng cho những mục đích khác; hãy hỏi người cung cấp dịch vụ y tế hoặc dược sĩ của mình, nếu quý vị có thắc mắc.

(CÁC) NHÃN HIỆU PHỔ BIẾN: KRAZATI

Tôi cần phải báo cho người cung cấp dịch vụ y tế của mình điều gì trước khi dùng thuốc này?

Họ cần biết liệu quý vị có bất kỳ tình trạng nào sau đây không:

  • Bệnh tim
  • Nhịp tim hoặc tim đập không đều
  • Bệnh gan
  • Bệnh phổi
  • Các vấn đề về bao tử hoặc ruột
  • Phản ứng bất thường hoặc dị ứng với adagrasib
  • Phản ứng bất thường hoặc dị ứng với các dược phẩm khác
  • Phản ứng bất thường hoặc dị ứng với thực phẩm, thuốc nhuộm, hoặc chất bảo quản
  • Đang có thai hoặc định có thai
  • Đang cho con bú

Tôi nên sử dụng thuốc này như thế nào?

Uống thuốc này. Dùng theo chỉ dẫn trên nhãn thuốc, vào cùng một thời điểm mỗi ngày. Không được cắt, nghiền nát, hoặc nhai thuốc. Nuốt nguyên viên. Quý vị có thể uống thuốc này cùng hoặc không cùng với thức ăn. Nếu thuốc làm khó chịu bao tử quý vị, thì hãy uống thuốc cùng với thức ăn. Đội ngũ chăm sóc của quý vị có thể thay đổi liều dùng hoặc yêu cầu quý vị ngưng dùng thuốc này nếu quý vị bị tác dụng phụ. Không được thay đổi liều dùng hoặc ngưng dùng thuốc, trừ khi đội ngũ chăm sóc của quý vị yêu cầu quý vị làm như vậy.

Không uống thuốc này với nước ép bưởi (grapefruit ) trong 8 ngày đầu điều trị.

Hãy bàn với đội ngũ chăm sóc của quý vị về việc dùng thuốc này ở trẻ em. Có thể cần chăm sóc đặc biệt.

Quá liều: Nếu quý vị cho rằng mình đã dùng quá nhiều thuốc này, thì hãy liên lạc với trung tâm kiểm soát chất độc hoặc phòng cấp cứu ngay lập tức.LƯU Ý: Thuốc này chỉ dành riêng cho quý vị. Không chia sẻ thuốc này với những người khác.

Nếu tôi lỡ quên một liều thì sao?

Nếu quý vị lỡ quên một liều thuốc thì hãy uống liều thuốc đó càng sớm càng tốt trừ khi đã quên lâu hơn 4 giờ đồng hồ. Nếu đã lâu hơn 4 giờ đồng hồ, hãy bỏ qua liều thuốc đã bỏ lỡ đó. Hãy dùng liều thuốc kế tiếp vào thời gian thường lệ.

Những gì có thể tương tác với thuốc này?

Không được dùng thuốc này cùng với bất kỳ thứ nào sau đây:

  • Alfuzosin
  • Alprazolam
  • Một số thuốc để điều trị về cholesterol, chẳng hạn như lovastatin, simvastatin, lomitapide
  • Một số thuốc dùng để trị các bệnh nhiễm nấm, chẳng hạn như fluconazole, itraconazole, ketoconazole, posaconazole, voriconazole
  • Một số thuốc dùng để trị chứng đau nửa đầu, chẳng hạn như eletriptan, ubrogepant
  • Cisapride
  • Conivaptan
  • Dronedarone
  • Eliglustat
  • Các thuốc nhóm ergot alkaloid, chẳng hạn như dihydroergotamine, ergotamine
  • Finerenone
  • Flibanserin
  • Isavuconazonium
  • Ivabradine
  • Lonafarnib
  • Lopinavir
  • Lurasidone
  • Mavacamten
  • Naloxegol
  • Pacritinib
  • Pimozide
  • Ranolazine
  • Saquinavir
  • Silodosin
  • Thioridazine
  • Tolvaptan
  • Triazolam
  • Voclosporin Thuốc này cũng có thể tương tác với các thuốc sau đây:
  • Dextromethorphan
  • Digoxin
  • Midazolam
  • Các thuốc khác làm thay đổi nhịp tim
  • Rifampicin
  • Warfarin

Danh sách này có thể không mô tả đủ hết các tương tác có thể xảy ra. Hãy đưa cho người cung cấp dịch vụ y tế của mình danh sách tất cả các thuốc, thảo dược, các thuốc không cần toa, hoặc các chế phẩm bổ sung mà quý vị dùng. Cũng nên báo cho họ biết rằng quý vị có hút thuốc, uống rượu, hoặc có sử dụng ma túy trái phép hay không. Vài thứ có thể tương tác với thuốc của quý vị.

Tôi cần phải theo dõi điều gì trong khi dùng thuốc này?

Thuốc này có thể làm cho quý vị cảm thấy không được khỏe như thường lệ. Điều này không phải không phổ biến, bởi vì thuốc hóa trị liệu có thể ảnh hưởng đến cả tế bào lành lẫn tế bào ung thư. Hãy tường trình mọi tác dụng phụ. Hãy tiếp tục đợt điều trị của mình ngay cả khi quý vị cảm thấy mệt, trừ khi đội ngũ chăm sóc yêu cầu quý vị ngưng điều trị.

Nếu quý vị đi tiêu phân màu đen hắc ín, hoặc ói ra chất giống như bột cà phê, thì hãy gọi cho đội ngũ chăm sóc ngay lập tức.

Thuốc này có thể gây vô sinh. Hãy thảo luận với đội ngũ chăm sóc của mình, nếu quý vị lo lắng về khả năng sinh sản của mình.

Không được cho trẻ bú mẹ trong khi đang dùng thuốc này và trong vòng 1 tuần sau khi ngưng điều trị.

Tôi có thể nhận thấy những tác dụng phụ nào khi dùng thuốc này?

Những tác dụng phụ quý vị cần phải báo cho đội ngũ chăm sóc càng sớm càng tốt:

  • Các phản ứng dị ứng — da bị nổi ban, ngứa, nổi mày đay, sưng ở mặt, môi, lưỡi, hoặc họng
  • Tắc ruột — đau quặn bụng, không thể đi tiêu hoặc trung tiện, mất cảm giác ngon miệng, ói mửa
  • Ho khan, khó thở hoặc hô hấp bị trở ngại
  • Các thay đổi về nhịp tim — nhịp tim nhanh hoặc không đều, chóng mặt, cảm thấy yếu ớt hoặc choáng váng, đau ngực, khó thở
  • Tổn thương thận — giảm lượng nước tiểu, sưng ở mắt cá chân, bàn tay hoặc bàn chân
  • Tổn thương gan — đau bụng trên bên phải, chán ăn, buồn ói, phân bạc màu, nước tiểu vàng sẫm hoặc nâu, vàng da hoặc mắt, yếu ớt hoặc mệt mỏi khác thường
  • Xuất huyết bao tử — phân có máu hoặc có màu đen, màu hắc ín; ói ra máu hoặc ra chất màu nâu giống như bột cà phê
  • Đau bụng đột ngột hoặc dữ dội, tiêu chảy ra máu, sốt, buồn ói, ói mửa Các tác dụng phụ không cần phải chăm sóc y tế (hãy báo cho đội ngũ chăm sóc nếu các tác dụng phụ này tiếp diễn hoặc gây phiền toái):
  • Tiêu chảy
  • Cảm thấy mệt mỏi
  • Mất cảm giác ngon miệng
  • Đau hoặc nhức cơ bắp
  • Buồn ói
  • Ói mửa

Danh sách này có thể không mô tả đủ hết các tác dụng phụ có thể xảy ra. Xin gọi tới bác sĩ của mình để được cố vấn chuyên môn về các tác dụng phụ. Quý vị có thể tường trình các tác dụng phụ cho FDA theo số 1-800-332-1088.

Tôi nên cất giữ thuốc của mình ở đâu?

Để ngoài tầm với của trẻ em hoặc thú vật nuôi.

Cất giữ ở nhiệt độ phòng từ 20 đến 25 độ C (68 đến 77 độ F). Tránh chỗ ẩm ướt. Đóng chặt gói/hộp thuốc. Đừng vất bỏ gói hút ẩm trong hộp thuốc. Nó giữ cho thuốc khô ráo. Vứt bỏ mọi thuốc chưa dùng sau ngày hết hạn.

Để vứt bỏ các thuốc không còn cần thiết hoặc đã hết hạn:

  • Mang thuốc đến chương trình nhận lại thuốc. Hãy hỏi nhà thuốc của quý vị hoặc cơ quan thực thi pháp luật để tìm địa điểm.
  • Nếu quý vị không thể trả lại thuốc, hãy kiểm tra nhãn hoặc tờ thông tin hướng dẫn để xem nên vứt thuốc vào thùng rác hay xả xuống cầu tiêu. Nếu quý vị không chắc chắn, hãy hỏi đội ngũ chăm sóc. Nếu an toàn để bỏ vào thùng rác, hãy trút hết thuốc ra khỏi hộp đựng. Trộn thuốc với chất thải của mèo, bụi bẩn, bã cà phê hoặc các chất thải khác. Niêm kín hỗn hợp trong túi hoặc hộp đựng. Bỏ vào thùng rác.

LƯU Ý: Đây là bản tóm tắt. Nó có thể không bao hàm tất cả thông tin có thể có. Nếu quý vị thắc mắc về thuốc này, xin trao đổi với bác sĩ, dược sĩ, hoặc người cung cấp dịch vụ y tế của mình.

© 2025 Elsevier/Gold Standard (2024-09-04 00:00:00)

Clinical Trials

Search Cancer Clinical Trials

Carefully controlled studies to research the safety and benefits of new drugs and therapies.

Search

Peer Support

4th Angel Mentoring Program

Connect with a 4th Angel Mentor and speak to someone who understands.

4thangel.ccf.org

ChemoCare

Social Links