Kymriah - Tisagenlecleucel Injection

Đây là thuốc gì?

TISAGENLECLEUCEL (đọc là TIS a JEN lek LOO sel) điều trị bệnh bạch cầu và u lympho. Thuốc này tác dụng bằng cách giúp hệ miễn dịch của quý vị làm chậm hoặc ngăn chặn sự lây lan của các tế bào ung thư.

Thuốc này có thể được dùng cho những mục đích khác; hãy hỏi người cung cấp dịch vụ y tế hoặc dược sĩ của mình, nếu quý vị có thắc mắc.

(CÁC) NHÃN HIỆU PHỔ BIẾN: KYMRIAH

Tôi cần phải báo cho người cung cấp dịch vụ y tế của mình điều gì trước khi dùng thuốc này?

Họ cần biết liệu quý vị có bất kỳ tình trạng nào sau đây hay không:

  • Nhiễm trùng
  • Rối loạn viêm
  • Chủng ngừa gần đây hoặc sắp chủng ngừa
  • Phản ứng bất thường hoặc phản ứng dị ứng với tisagenlecleucel, các loại thuốc khác, thực phẩm, thuốc nhuộm, hoặc chất bảo quản
  • Đang có thai hoặc cố gắng có thai
  • Đang nuôi con bằng sữa mẹ

Tôi nên sử dụng thuốc này như thế nào?

Thuốc này để truyền vào tĩnh mạch. Thuốc này được đội ngũ chăm sóc của quý vị cho dùng tại bệnh viện hoặc phòng khám.

Liệu pháp này sử dụng các tế bào từ hệ miễn dịch của quý vị. Quý vị sẽ được lấy tế bào vài tuần trước khi quý vị được trị liệu. Đội ngũ chăm sóc sẽ thực hiện hóa trị liệu cho quý vị vài ngày trước khi truyền thuốc để giúp cơ thể quý vị chuẩn bị sẵn sàng.

Quý vị sẽ được nhận một Hướng Dẫn Sử Dụng Thuốc (MedGuide) trước khi điều trị. Hãy bảo đảm đọc kỹ thông tin này.

Hãy bàn với đội ngũ chăm sóc của quý vị về việc dùng thuốc này ở trẻ em. Mặc dù thuốc có thể được cho dùng ở trẻ em đối với các tình trạng chọn lọc, nhưng cần phải thận trọng.

Quá liều: Nếu quý vị cho rằng mình đã dùng quá nhiều thuốc này, thì hãy liên lạc với trung tâm kiểm soát chất độc hoặc phòng cấp cứu ngay lập tức.LƯU Ý: Thuốc này chỉ dành riêng cho quý vị. Không chia sẻ thuốc này với những người khác.

Nếu tôi lỡ quên một liều thì sao?

Điều này không áp dụng. Thuốc này không phải để dùng thường xuyên.

Những gì có thể tương tác với thuốc này?

Không được dùng thuốc này cùng với bất kỳ thuốc/chất nào sau đây:

  • Các vắc xin dạng vi rút sống

Danh sách này có thể không mô tả đủ hết các tương tác có thể xảy ra. Hãy đưa cho người cung cấp dịch vụ y tế của mình danh sách tất cả các thuốc, thảo dược, các thuốc không cần toa, hoặc các chế phẩm bổ sung mà quý vị dùng. Cũng nên báo cho họ biết rằng quý vị có hút thuốc, uống rượu, hoặc có sử dụng ma túy trái phép hay không. Vài thứ có thể tương tác với thuốc của quý vị.

Tôi cần phải theo dõi điều gì trong khi dùng thuốc này?

Tình trạng của quý vị sẽ được theo dõi cẩn thận trong khi quý vị đang dùng thuốc này.

Quý vị có thể cần làm xét nghiệm máu trong khi dùng thuốc này.

Thuốc này có thể ảnh hưởng đến khả năng phối hợp, thời gian phản ứng, hoặc khả năng phán đoán của quý vị. Không được lái xe hoặc vận hành máy móc trong tối thiểu 8 tuần sau khi truyền thuốc. Ngồi dậy hoặc đứng dậy từ từ để giảm nguy cơ choáng váng hoặc ngất xỉu. Uống rượu/bia cùng với thuốc này có thể làm tăng nguy cơ bị các tác dụng phụ này.

Thuốc này có thể làm tăng nguy cơ bị nhiễm trùng. Hãy gọi cho đội ngũ chăm sóc của quý vị để được tư vấn nếu quý vị bị sốt, ớn lạnh, đau họng, hoặc có các triệu chứng khác của cảm lạnh hay cúm. Không được tự điều trị. Hãy cố tránh ở gần những người bị ốm bệnh.

Không được hiến máu, nội tạng, mô hoặc tế bào vào bất kỳ lúc nào sau khi được điều trị.

Hãy thảo luận với đội ngũ chăm sóc về nguy cơ mắc bệnh ung thư. Quý vị có thể có nguy cơ mắc một số loại bệnh ung thư cao hơn nếu dùng thuốc này.

Hãy hỏi đội ngũ chăm sóc của quý vị nếu quý vị có khả năng mang thai. Thuốc này chưa được nghiên cứu kỹ trong thai kỳ. Quý vị sẽ cần có kết quả thử thai âm tính trước khi bắt đầu dùng thuốc này.

Tôi có thể nhận thấy những tác dụng phụ nào khi dùng thuốc này?

Những tác dụng phụ quý vị cần phải báo cho đội ngũ chăm sóc càng sớm càng tốt:

  • Các phản ứng dị ứng — phát ban, ngứa, nổi mày đay trên da, sưng ở mặt, môi, lưỡi, hoặc họng
  • Sốt, ớn lạnh, suy yếu hoặc mệt mỏi khác thường, chán ăn, buồn nôn, đau đầu, choáng váng, cảm thấy muốn xỉu ngất hoặc quay cuồng, hụt hơi, nhịp tim nhanh hoặc không đều, có thể là dấu hiệu của hội chứng giải phóng cytokine
  • Sốt, phát ban, sưng hạch bạch huyết, lú lẫn, đi lại khó khăn, mất thăng bằng hoặc phối hợp động tác, co giật
  • Nhiễm trùng — sốt, ớn lạnh, ho, đau họng, vết thương không lành, đau khi đi tiểu hoặc khó đi tiểu, cảm giác khó chịu toàn thân hoặc cảm thấy không khỏe
  • Lượng hồng cầu thấp — suy yếu hoặc mệt mỏi khác thường, choáng váng, đau đầu, khó thở
  • Đau, cảm giác như bị kiến bò, hoặc tê ở bàn tay hoặc bàn chân, yếu cơ bắp, thay đổi thị lực, lú lẫn hoặc khó nói, mất thăng bằng hoặc phối hợp, khó đi bộ, co giật
  • Bầm tím bất thường hoặc chảy máu bất thường

Các tác dụng phụ thường không cần được chăm sóc y tế (hãy báo cho đội ngũ chăm sóc nếu các tác dụng phụ này tiếp diễn hoặc gây phiền toái):

  • Tiêu chảy
  • Mệt mỏi
  • Đau đầu
  • Chán ăn
  • Đau cơ bắp
  • Buồn nôn
  • Sưng ở cổ chân, bàn tay, hoặc bàn chân

Danh sách này có thể không mô tả đủ hết các tác dụng phụ có thể xảy ra. Xin gọi tới bác sĩ của mình để được cố vấn chuyên môn về các tác dụng phụ. Quý vị có thể tường trình các tác dụng phụ cho FDA theo số 1-800-332-1088.

Tôi nên cất giữ thuốc của mình ở đâu?

Thuốc này được cho dùng tại bệnh viện hoặc phòng khám. Không được bảo quản thuốc tại nhà.

LƯU Ý: Đây là bản tóm tắt. Nó có thể không bao hàm tất cả thông tin có thể có. Nếu quý vị thắc mắc về thuốc này, xin trao đổi với bác sĩ, dược sĩ, hoặc người cung cấp dịch vụ y tế của mình.

© 2025 Elsevier/Gold Standard (2025-01-15 00:00:00)

Clinical Trials

Search Cancer Clinical Trials

Carefully controlled studies to research the safety and benefits of new drugs and therapies.

Search

Peer Support

4th Angel Mentoring Program

Connect with a 4th Angel Mentor and speak to someone who understands.

4thangel.ccf.org

ChemoCare

Social Links